My account

Primary tabs

Персональные данные

Фамилия
cldd
Имя
cpn
Телефон
0328454747
О себе

Cấu trúc "Spend" trong tiếng Anh: Cách dùng chi tiết và ví dụ thực tế
1. “Spend” là gì?
Trong tiếng Anh, "spend" là một động từ thông dụng, mang nghĩa tiêu, dùng, dành ra một lượng tiền bạc, thời gian hoặc công sức cho một mục đích nào đó.
Ví dụ:
She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo.)

He spends his weekend reading books. (Anh ấy dành cuối tuần để đọc sách.)

Việc hiểu đúng cấu trúc và cách dùng "spend" giúp người học sử dụng ngữ pháp linh hoạt, nói và viết trôi chảy hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như giao tiếp hàng ngày, học thuật, kinh doanh hay marketing.
>> Xem thêm:Trường đại học Vin University

2. Các cấu trúc phổ biến với “Spend”
a. Spend + thời gian/tiền + on + something
→ Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì
I spent a lot of money on that concert.

They spend two hours on homework every day.

b. Spend + thời gian/tiền + doing something
→ Dành thời gian/tiền bạc để làm gì
He spends all his free time playing games.

She spent five dollars buying snacks.

Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ theo sau "spend" phải chia ở dạng V-ing.
c. Spend something in somewhere
→ Dành tiền/thời gian ở một địa điểm cụ thể
They spent their holiday in Italy.

I spent the afternoon in the library.
>> Xem thêm:VinUni ra mắt chương trình Thạc sĩ Quản lý sản phẩm AI

3. Các thì phổ biến của “Spend”
Thì
Cấu trúc
Ví dụ
Hiện tại đơn
spend/spends
She spends a lot on books.
Quá khứ đơn
spent
I spent two hours on that project.
Hiện tại hoàn thành
have/has spent
We have spent too much this month.
Tương lai
will spend
They will spend their vacation in Da Nang.
>> Xem thêm:VinUni đạt chứng nhận QS 5 sao toàn diện

4. “Spend” trong lĩnh vực học thuật và marketing
Tại các khóa học tiếng Anh học thuật và ngành Kinh doanh tại Đại học VinUniversity, “spend” là một trong những động từ được ứng dụng nhiều trong các chủ đề viết học thuật, báo cáo tài chính, nghiên cứu thị trường và digital marketing.
Ví dụ trong báo cáo tài chính:
The company spent over $1 million on digital advertising in Q1 2025.

Trong hành vi tiêu dùng:
Young consumers tend to spend more time engaging with brands on social media.

VinUniversity chú trọng hướng dẫn sinh viên không chỉ về mặt ngữ pháp, mà còn bối cảnh thực tế sử dụng từ vựng như “spend” trong các ngành học cụ thể. Sinh viên được tiếp cận với các bài tập tình huống (case studies), bảng phân tích ngân sách marketing, và các dự án thực tế liên quan đến spending behavior – hành vi chi tiêu.

5. Những lỗi thường gặp khi dùng “Spend”
Lỗi sai
Cách đúng
Giải thích
He spend much time for study.
He spends a lot of time studying.
Động từ phải chia đúng thì; dùng “spend…doing…” thay vì “for”
I spend money buy a new phone.
I spent money buying a new phone.
Sau “spend” dùng V-ing
They spends two hours on do homework.
They spend two hours doing homework.
Sai chia động từ “spend”, và “do” phải đổi thành “doing”

6. Kết luận
“Spend” là một từ vựng quan trọng và linh hoạt trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần nói về quản lý thời gian, chi tiêu, kế hoạch cá nhân hoặc tài chính doanh nghiệp. Việc sử dụng thành thạo các cấu trúc với “spend” không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn tăng khả năng viết học thuật, báo cáo kinh doanh hay phân tích dữ liệu thị trường.
Tại Đại học VinUniversity, sinh viên không chỉ học ngữ pháp khô khan mà được ứng dụng kiến thức vào bối cảnh thực tế, từ các chiến dịch marketing đến phân tích chi tiêu trong quản trị tài chính – góp phần xây dựng tư duy ngôn ngữ hiện đại và thực chiến.

Домашняя страница
http://www.biblesupport.com/user/748819-clddcpn/
Дата рождения
18/08/1990
Откуда родом?
clddcpn

History

Member for
2 days 22 hours