My account

Primary tabs

Персональные данные

Фамилия
baohan
Имя
xinh
Телефон
0365289652
О себе

Looking Forward + gì?
1. Khái Niệm "Looking Forward"
"Looking forward" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là "mong đợi" hoặc "chờ đợi với sự hào hứng, kỳ vọng". Cụm từ này thường được dùng khi chúng ta muốn diễn đạt sự háo hức, sự mong đợi về một sự kiện, tình huống hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một cách diễn đạt phổ biến, thể hiện sự tích cực và chủ động trong việc đón nhận những điều sắp tới.
Câu nói này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp, từ môi trường học tập, công việc cho đến các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, khi dùng "looking forward", chúng ta cũng cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp đi kèm với nó để tránh sai sót trong giao tiếp.
Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/
2. Cấu Trúc "Looking Forward + To + V-ing"
Một trong những cấu trúc chính khi sử dụng cụm từ "looking forward" là "looking forward + to + V-ing" (mong đợi làm gì). Đây là cấu trúc phổ biến nhất và được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Cấu trúc: "Looking forward to + V-ing"
Ví dụ:
I am looking forward to meeting you. (Tôi mong đợi được gặp bạn.)
She is looking forward to starting her new job. (Cô ấy mong đợi được bắt đầu công việc mới của mình.)
Trong các ví dụ trên, động từ theo sau "looking forward to" luôn phải ở dạng V-ing (động từ thêm -ing), điều này là quy tắc ngữ pháp không thể thay đổi.
Xem thêm: Khoá bác sĩ nội trú đầu tiên của VinUni chính thức tốt nghiệp
3. Cấu Trúc "Looking Forward + To + Noun"
Ngoài cấu trúc với động từ dạng V-ing, "looking forward" cũng có thể được sử dụng với danh từ sau "to". Khi này, "to" không còn là giới từ đi kèm với động từ, mà là một phần trong cụm danh từ.
Cấu trúc: "Looking forward to + Noun"
Ví dụ:
I’m looking forward to the weekend. (Tôi mong đợi cuối tuần.)
We are looking forward to the new project. (Chúng tôi mong đợi dự án mới.)
Xem thêm: Khóa bác sĩ nội trú đầu tiên của VinUni tốt nghiệp
4. Cấu Trúc "Looking Forward + To + V"
Một điểm lưu ý là trong tiếng Anh, khi "to" là giới từ thì nó luôn đi kèm với V-ing hoặc danh từ. Tuy nhiên, khi chúng ta sử dụng "looking forward" trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng hơn, đôi khi có thể thấy sự thay đổi nhỏ trong cấu trúc câu, nhưng "looking forward to" vẫn luôn đi kèm với V-ing hoặc danh từ chứ không bao giờ là động từ nguyên thể (V).
5. Ứng Dụng Cụm Từ "Looking Forward" tại Đại Học Vin University
Tại Đại học Vin University (VinUni), cụm từ "looking forward" được sử dụng trong nhiều bối cảnh để thể hiện sự kỳ vọng và hào hứng đối với các sự kiện, hoạt động học thuật, và các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Với phương châm đào tạo sinh viên không chỉ giỏi chuyên môn mà còn có tư duy mở và phát triển bản thân, VinUni khuyến khích sinh viên thể hiện sự mong đợi đối với quá trình học tập và những cơ hội thực tập, nghiên cứu khoa học, hoặc các sự kiện trong và ngoài trường.
Ví dụ trong môi trường học tập tại VinUni:
I am looking forward to participating in the upcoming research project. (Tôi mong đợi được tham gia vào dự án nghiên cứu sắp tới.)
We are looking forward to learning new knowledge in this semester. (Chúng tôi mong đợi được học những kiến thức mới trong học kỳ này.)
The students are looking forward to attending the career development workshop. (Các sinh viên mong đợi được tham gia buổi hội thảo phát triển nghề nghiệp.)
Bên cạnh đó, cụm từ "looking forward" còn được sử dụng trong các thư mời, thư cảm ơn hay các email chính thức mà sinh viên hoặc giảng viên gửi tới đối tác, nhà tuyển dụng, hoặc các tổ chức khác.
Ví dụ trong môi trường công việc tại VinUni:
We are looking forward to working with you on this exciting project. (Chúng tôi mong đợi được hợp tác với bạn trong dự án thú vị này.)
I am looking forward to receiving your feedback on my proposal. (Tôi mong đợi nhận được phản hồi của bạn về đề xuất của tôi.)
6. Tầm Quan Trọng Của Việc Sử Dụng "Looking Forward" trong Giao Tiếp
Việc sử dụng "looking forward" một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp giúp chúng ta thể hiện sự tích cực, chủ động và lạc quan. Điều này không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân mà còn làm cho giao tiếp trở nên mượt mà và hiệu quả hơn, đặc biệt trong các môi trường học thuật hay công việc.
Tại VinUni, các sinh viên được khuyến khích rèn luyện kỹ năng giao tiếp quốc tế, trong đó việc sử dụng các cụm từ như "looking forward" chính là một phần quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giảng viên, bạn bè và đối tác.
7. Kết Luận
Cụm từ "looking forward" là một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống mong đợi sự kiện hay hành động trong tương lai. Việc hiểu rõ cấu trúc "looking forward to + V-ing" hoặc "looking forward to + noun" sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên.
Tại Đại học Vin University, các sinh viên được khuyến khích sử dụng cụm từ này để thể hiện sự háo hức và mong đợi những cơ hội học tập, nghiên cứu, cũng như các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Việc sử dụng đúng "looking forward" không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tích cực trong mọi tình huống.

Дата рождения
10/12/1992

History

Member for
2 days 2 hours