My account

Главные вкладки

Персональные данные

О себе

Cấu trúc "This is the first time" (Đây là lần đầu tiên) được sử dụng để diễn tả một trải nghiệm, hành động hoặc sự kiện xảy ra lần đầu tiên trong cuộc đời của người nói hoặc ai đó. Nó thường được kết hợp với động từ ở dạng V-ing (danh động từ) để nhấn mạnh tính mới lạ của hành động đó.

Ví dụ:

This is the first time I've eaten Vietnamese food. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn đồ ăn Việt Nam.)

This is the first time she's visited Hanoi. (Đây là lần đầu tiên cô ấy đến Hà Nội.)

Các biến thể và cách sử dụng linh hoạt

Xem them: Vin University

Cấu trúc này có thể được biến đổi để diễn tả nhiều sắc thái khác nhau:

Với tính phủ định:

This is not the first time I've seen him. (Đây không phải là lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

Với tính so sánh:

This is the first time I've felt so happy. (Đây là lần đầu tiên tôi cảm thấy hạnh phúc như vậy.)

Với trạng từ:

It's the first time in my life that I've seen such a beautiful sunset. (Đây là lần đầu tiên trong đời tôi thấy một cảnh hoàng hôn đẹp như vậy.)

Ứng dụng cấu trúc "This is the first time" vào thực tế

Nguon: https://giaoducthoidai.vn/vingroup-cap-1100-hoc-bong-du-hoc-toan-phan-dao-tao-thac-si-tien-si-khcn-post356455.html

Cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn chia sẻ những trải nghiệm mới mẻ hoặc tạo ấn tượng với người khác.

Ví dụ:

Trong một cuộc trò chuyện:

Bạn có thể nói với bạn bè quốc tế: "This is the first time I've tried Vietnamese coffee. It's so strong!" (Đây là lần đầu tiên tôi thử cà phê Việt Nam. Nó thật đậm đà!)

Khi giới thiệu về bản thân:

"This is the first time I've given a presentation in English to such a large audience." (Đây là lần đầu tiên tôi thuyết trình bằng tiếng Anh trước một khán giả lớn như vậy.)

Kết hợp với VinUni.edu.vn

VinUni.edu.vn là một môi trường học tập quốc tế, nơi các sinh viên có cơ hội trải nghiệm nhiều điều mới mẻ. Cấu trúc "This is the first time" rất phù hợp để mô tả những trải nghiệm của sinh viên tại đây.

Ví dụ:

"As an international student at VinUni, this is the first time I've lived so far away from home." (Là một sinh viên quốc tế tại VinUni, đây là lần đầu tiên tôi sống xa nhà như vậy.)

"This is the first time I've participated in a research project with such experienced professors." (Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một dự án nghiên cứu với những giáo sư giàu kinh nghiệm như vậy.)

Kết luận:

Cấu trúc "This is the first time" là một công cụ hữu ích để diễn tả những trải nghiệm mới mẻ và độc đáo. Việc hiểu và ứng dụng linh hoạt cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn. Và khi kết hợp với môi trường học tập quốc tế như VinUni.edu.vn, bạn sẽ có nhiều cơ hội để tạo ra những câu nói ấn tượng và đáng nhớ.

Doc them: https://kienthuc.net.vn/xa-hoi/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-1-1732777.html

Lưu ý: Bài viết này có thể được mở rộng thêm bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể hơn, hoặc kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về cấu trúc nào khác không?

Từ khóa gợi ý cho bài viết tiếp theo:

Các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

Cách học tiếng Anh hiệu quả

Kinh nghiệm du học tại Việt Nam

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác nhé!

Дата рождения
30/11/2024

История

Зарегистрирован на сайте
3 дня 4 часа